Trang chủMSB • KLSE
add
MSB Global Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,15 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
100,65 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,33 Tr
Tỷ số P/E
10,86
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,74 Tr | -1,78% |
Chi phí hoạt động | 3,51 Tr | 15,00% |
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | -7,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,12 | -5,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 Tr | -9,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,37 Tr | 195,52% |
Tổng tài sản | 64,80 Tr | 25,47% |
Tổng nợ | 20,49 Tr | 24,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 477,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 Tr | -7,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,17 Tr | 57,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,04 N | -106,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -518,97 N | 90,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,61 Tr | 923,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
77