Trang chủMSBB • OTCMKTS
add
Mercer Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,65 $
Mức chênh lệch một ngày
14,65 $ - 14,65 $
Phạm vi một năm
11,63 $ - 17,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,86 Tr USD
Số lượng trung bình
781,00
Tỷ số P/E
21,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 Tr | 15,29% |
Chi phí hoạt động | 1,70 Tr | 26,34% |
Thu nhập ròng | 35,37 N | -72,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | -76,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,81 Tr | -15,15% |
Tổng tài sản | 180,91 Tr | 6,78% |
Tổng nợ | 157,01 Tr | 7,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,37 N | -72,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,01 N | 105,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,84 Tr | 382,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -130,04 N | -104,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 Tr | 528,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1888
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
30