Trang chủMSBB • OTCMKTS
add
Mercer Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,80 $
Mức chênh lệch một ngày
13,80 $ - 14,14 $
Phạm vi một năm
11,63 $ - 14,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,46 Tr USD
Số lượng trung bình
817,00
Tỷ số P/E
44,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,58 Tr | 2,77% |
Chi phí hoạt động | 1,39 Tr | 20,78% |
Thu nhập ròng | 144,63 N | -49,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,16 | -51,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 14,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,90 Tr | -25,37% |
Tổng tài sản | 176,65 Tr | 13,77% |
Tổng nợ | 153,12 Tr | 9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,63 N | -49,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,66 Tr | 62,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,43 Tr | -1.985,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,96 Tr | 15,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,13 Tr | -62,60% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1888
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
32