Trang chủMSBC • OTCMKTS
add
Mission Bancorp Bakersfield CA Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
86,38 $
Mức chênh lệch một ngày
87,00 $ - 88,98 $
Phạm vi một năm
71,71 $ - 89,99 $
Số lượng trung bình
601,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,62 Tr | 6,73% |
Chi phí hoạt động | 8,49 Tr | 8,97% |
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 4,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,45 | -2,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,48 Tr | 1,65% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 5,99% |
Tổng nợ | 1,48 T | 4,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 4,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web