Trang chủMSBI • NASDAQ
add
Midland States Bancorp Inc
19,26 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
19,26 $
Đóng cửa: 31 thg 1, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
19,81 $
Mức chênh lệch một ngày
19,23 $ - 19,84 $
Phạm vi một năm
18,75 $ - 28,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
413,98 Tr USD
Số lượng trung bình
107,78 N
Tỷ số P/E
9,63
Tỷ lệ cổ tức
6,44%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -17,94 Tr | -127,61% |
Chi phí hoạt động | 44,25 Tr | 5,66% |
Thu nhập ròng | -52,54 Tr | -473,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 292,81 | 1.252,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,52 | -383,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,77 Tr | -15,25% |
Tổng tài sản | 7,53 T | -4,29% |
Tổng nợ | 6,79 T | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 736,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,54 Tr | -473,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
907