Trang chủMSBIP • NASDAQ
add
Midland Sts Bancorp Depositary Shs Repstg 1 40Th Perp Pfd Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,39 $
Mức chênh lệch một ngày
25,10 $ - 25,39 $
Phạm vi một năm
23,00 $ - 26,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
582,95 Tr USD
Số lượng trung bình
5,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,29 Tr | 6,64% |
Chi phí hoạt động | 44,38 Tr | 11,50% |
Thu nhập ròng | 18,48 Tr | 62,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,67 | 51,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,74 | -5,13% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 122,19 Tr | -7,98% |
Tổng tài sản | 7,75 T | -2,81% |
Tổng nợ | 6,93 T | -3,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 818,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,48 Tr | 62,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,23 Tr | 412,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,13 Tr | -73,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,13 Tr | 38,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,77 Tr | 90,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 6, 1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
907