Trang chủMSC • CVE
add
Millennium Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
553,76 N CAD
Số lượng trung bình
71,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,52 N | 40,29% |
Thu nhập ròng | -23,26 N | -16,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 Tr | 28.623,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,53 N | 1.558,28% |
Tổng tài sản | 52,72 N | -99,21% |
Tổng nợ | 454,29 N | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -401,57 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -160,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,26 N | -16,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,37 N | -304,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,25 N | 51,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,06 N | 179,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,78 N | 8.971,43% |
Dòng tiền tự do | -33,29 N | 29,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web