Trang chủMSC • CVE
add
Millennium Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 32,09 N | 52,35% |
Thu nhập ròng | -40,08 N | -46,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,97 N | -100,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,05 N | -2,16% |
Tổng tài sản | 32,94 N | 60,28% |
Tổng nợ | 498,88 N | 3,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -465,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -196,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,08 N | -46,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,01 N | -936,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,03 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,38 N | -250,35% |
Dòng tiền tự do | 1,01 N | -91,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web