Trang chủMSC • KLSE
add
Malaysia Smelting Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,29 RM - 2,30 RM
Phạm vi một năm
1,95 RM - 3,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
961,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
498,87 N
Tỷ số P/E
17,13
Tỷ lệ cổ tức
6,11%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 410,79 Tr | 25,62% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 16,72 Tr | -41,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -53,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,17 Tr | -29,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 208,24 Tr | -0,91% |
Tổng tài sản | 1,42 T | 7,55% |
Tổng nợ | 584,32 Tr | 18,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 833,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,72 Tr | -41,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,79 Tr | -153,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,88 Tr | 18,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,03 Tr | 194,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,24 Tr | -38,99% |
Dòng tiền tự do | -41,36 Tr | -164,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
1.163