Trang chủMSC • KLSE
add
Malaysia Smelting Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,30 RM - 2,34 RM
Phạm vi một năm
2,02 RM - 3,02 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
982,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
243,13 N
Tỷ số P/E
14,26
Tỷ lệ cổ tức
5,98%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,77 Tr | 2,01% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 7,72 Tr | -57,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | -58,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,45 Tr | -0,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 67,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,28 Tr | 9,23% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 4,57% |
Tổng nợ | 643,27 Tr | 25,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,72 Tr | -57,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,15 Tr | -166,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,08 Tr | -330,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,72 Tr | 122,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,43 Tr | 106,69% |
Dòng tiền tự do | -6,33 Tr | 20,72% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1887
Trang web
Nhân viên
1.165