Trang chủMSC • NYSE
add
Studio City International Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,17 $
Mức chênh lệch một ngày
3,12 $ - 3,47 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 9,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
657,35 Tr USD
Số lượng trung bình
2,63 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,72 Tr | 7,70% |
Chi phí hoạt động | 95,11 Tr | 11,34% |
Thu nhập ròng | -15,97 Tr | 1,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,88 | 8,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,71 Tr | 0,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 97,83 Tr | -52,77% |
Tổng tài sản | 2,92 T | -8,50% |
Tổng nợ | 2,30 T | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,97 Tr | 1,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.848