Trang chủMSC • NYSE
add
Studio City International Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 $
Mức chênh lệch một ngày
6,38 $ - 6,70 $
Phạm vi một năm
4,85 $ - 9,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 T USD
Số lượng trung bình
6,04 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,63 Tr | 26,92% |
Chi phí hoạt động | 97,77 Tr | 17,79% |
Thu nhập ròng | -20,97 Tr | 26,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,01 | 41,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,16 Tr | 36,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,20 Tr | -61,36% |
Tổng tài sản | 2,98 T | -10,26% |
Tổng nợ | 2,31 T | -10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 671,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,97 Tr | 26,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.286