Trang chủMSC • NYSE
add
Studio City International Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 $
Mức chênh lệch một ngày
2,91 $ - 3,08 $
Phạm vi một năm
2,30 $ - 9,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
648,79 Tr USD
Số lượng trung bình
3,86 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 152,86 Tr | 8,22% |
Chi phí hoạt động | 95,14 Tr | 9,69% |
Thu nhập ròng | -27,75 Tr | -48,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,15 | -37,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,36 Tr | -12,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,63 Tr | -44,03% |
Tổng tài sản | 2,99 T | -7,76% |
Tổng nợ | 2,34 T | -6,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 646,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,75 Tr | -48,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.848