Trang chủMSCL • TSE
add
Satellos Bioscience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,81 $
Mức chênh lệch một ngày
0,67 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
85,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
157,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,06 Tr | 188,60% |
Thu nhập ròng | -9,05 Tr | -153,16% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,06 Tr | -12,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,42 Tr | -47,08% |
Tổng tài sản | 24,21 Tr | -50,27% |
Tổng nợ | 3,62 Tr | 56,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -50,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,05 Tr | -153,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,38 Tr | -9,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,70 Tr | 174.826,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 221,00 N | 110,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,59 Tr | 404,48% |
Dòng tiền tự do | -2,82 Tr | -70,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12