Trang chủMSCL • TSE
add
Satellos Bioscience Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,63 $ - 0,65 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
104,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
169,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,28 Tr | -14,31% |
Thu nhập ròng | -6,11 Tr | 6,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,80 Tr | -24,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,85 Tr | 76,46% |
Tổng tài sản | 73,02 Tr | 64,83% |
Tổng nợ | 5,16 Tr | 42,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 165,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,11 Tr | 6,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,81 Tr | -209,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,62 Tr | 33,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,25 Tr | 8.915,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,24 Tr | 254,25% |
Dòng tiền tự do | -5,28 Tr | -158,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
16