Trang chủMSG • ASX
add
MCS Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,022 $
Giá trị vốn hóa thị trường
792,28 N AUD
Tỷ số P/E
1,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 164,70 N | 43,98% |
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 574,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -49,81 N | -502,03% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 711,00 N | -61,51% |
Tổng tài sản | 4,93 Tr | -56,22% |
Tổng nợ | 3,40 Tr | -61,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 198,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,31 Tr | 574,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -229,16 N | 35,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 776,61 N | 490,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -661,58 N | -211,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -114,13 N | -414,47% |
Dòng tiền tự do | 9,01 N | 4.427,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
642