Trang chủMSGS • NYSE
add
Madison Square Garden Sports Corp
216,29 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
216,29 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 16:00:18 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
213,21 $
Mức chênh lệch một ngày
212,87 $ - 216,99 $
Phạm vi một năm
164,79 $ - 217,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 T USD
Số lượng trung bình
86,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 227,25 Tr | 79,05% |
Chi phí hoạt động | 73,89 Tr | 18,02% |
Thu nhập ròng | 25,49 Tr | 375,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,22 | 253,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,06 | 371,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,99 Tr | 564,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,14 Tr | 120,64% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 2,38% |
Tổng nợ | 1,61 T | -2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -266,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -19,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,49 Tr | 375,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,35 Tr | 187,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,21 Tr | 56,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,02 Tr | 1,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,12 Tr | 297,52% |
Dòng tiền tự do | 110,66 Tr | 31,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
758