Trang chủMSGS • NYSE
add
Madison Square Garden Sports Corp
192,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
192,16 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:07:48 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
191,74 $
Mức chênh lệch một ngày
189,39 $ - 192,95 $
Phạm vi một năm
173,26 $ - 237,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T USD
Số lượng trung bình
174,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 357,76 Tr | 9,44% |
Chi phí hoạt động | 95,56 Tr | 5,83% |
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -92,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,31 | -92,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -91,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,02 Tr | -52,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 107,82 Tr | 184,64% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 3,22% |
Tổng nợ | 1,69 T | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -273,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -16,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 Tr | -92,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,78 Tr | 82,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 67,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,87 Tr | 93,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,77 Tr | 616,39% |
Dòng tiền tự do | 33,51 Tr | 2.302,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
758