Trang chủMSGS • NYSE
add
Madison Square Garden Sports Corp
Giá đóng cửa hôm trước
206,72 $
Mức chênh lệch một ngày
205,70 $ - 208,83 $
Phạm vi một năm
173,26 $ - 237,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,96 T USD
Số lượng trung bình
166,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 424,20 Tr | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 108,98 Tr | -3,24% |
Thu nhập ròng | -14,23 Tr | -137,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,35 | -138,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,59 | -137,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,08 Tr | -58,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 162,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 96,54 Tr | 141,14% |
Tổng tài sản | 1,50 T | 8,36% |
Tổng nợ | 1,79 T | 6,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -283,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,23 Tr | -137,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,26 Tr | 55,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,05 Tr | -575,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,03 Tr | -41.173,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,82 Tr | -404,53% |
Dòng tiền tự do | 4,99 Tr | 138,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
758