Trang chủMSGY • NASDAQ
add
Masonglory Ltd
11,43 $
Trước giờ mở cửa:(3,76%)-0,43
11,00 $
Đóng cửa: 8 thg 8, 08:46:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,43 $
Phạm vi một năm
3,83 $ - 12,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
162,59 Tr USD
Số lượng trung bình
198,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,85 Tr | 5,32% |
Chi phí hoạt động | 282,98 N | 452,82% |
Thu nhập ròng | 266,07 N | -30,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | -33,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,72 N | -30,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 Tr | 1.132,99% |
Tổng tài sản | 6,55 Tr | -14,79% |
Tổng nợ | 3,09 Tr | -45,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 40,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,07 N | -30,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 846,59 N | 149,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 73,12 N | -64,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 919,71 N | 161,68% |
Dòng tiền tự do | 199,20 N | -30,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
10