Trang chủMSHXF • OTCMKTS
add
Mitsubishi Shokuhin Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,30 $
Phạm vi một năm
29,30 $ - 37,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,81 T JPY
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 561,07 T | 2,90% |
Chi phí hoạt động | 31,87 T | 6,71% |
Thu nhập ròng | 7,81 T | -5,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -7,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,34 T | -0,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 424,00 Tr | 12,77% |
Tổng tài sản | 888,32 T | 2,20% |
Tổng nợ | 674,41 T | 0,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 213,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,81 T | -5,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 3, 1925
Trang web
Nhân viên
4.937