Trang chủMSI • ASX
add
Multistack International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0040 $
Phạm vi một năm
0,0040 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
545,22 N AUD
Số lượng trung bình
3,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,35 N | -42,97% |
Chi phí hoạt động | 181,89 N | -29,61% |
Thu nhập ròng | -414,09 N | -112,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -490,92 | -272,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 975,61 N | 50,83% |
Tổng tài sản | 3,80 Tr | 15,19% |
Tổng nợ | 7,65 Tr | 39,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -414,09 N | -112,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,61 N | 76,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,01 N | -137,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,63 N | 49,62% |
Dòng tiền tự do | -103,64 N | 33,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
7