Trang chủMSI • LON
add
MS International plc
Giá đóng cửa hôm trước
1.005,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
964,00 GBX - 1.000,00 GBX
Phạm vi một năm
710,00 GBX - 1.180,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
155,02 Tr GBP
Số lượng trung bình
12,65 N
Tỷ số P/E
14,28
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,28 Tr | 25,33% |
Chi phí hoạt động | 5,33 Tr | 7,92% |
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | 323,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,84 | 237,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,03 Tr | 135,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,51 Tr | 187,85% |
Tổng tài sản | 128,72 Tr | 62,29% |
Tổng nợ | 77,92 Tr | 103,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,85 Tr | 323,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 Tr | 58,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 Tr | -3,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -342,50 N | -28,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,56 Tr | 35,45% |
Dòng tiền tự do | 296,19 N | -45,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
455