Trang chủMSI • LON
add
MS International plc
Giá đóng cửa hôm trước
1.080,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.086,00 GBX - 1.086,00 GBX
Phạm vi một năm
840,00 GBX - 1.400,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
177,29 Tr GBP
Số lượng trung bình
31,44 N
Tỷ số P/E
12,48
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,39 Tr | 19,47% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | -7,44% |
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 41,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,88 | 18,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,53 Tr | 115,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,74 Tr | -33,13% |
Tổng tài sản | 134,14 Tr | 4,21% |
Tổng nợ | 72,95 Tr | -6,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,04 Tr | 41,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -770,50 N | 46,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -768,50 N | 55,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -490,50 N | -43,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 Tr | 42,29% |
Dòng tiền tự do | 3,56 Tr | 1.103,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
454