Trang chủMSIN • IDX
add
MNC Digital Entertainment Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
488,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
478,00 Rp - 505,00 Rp
Phạm vi một năm
430,00 Rp - 1.680,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
29,00 NT IDR
Số lượng trung bình
71,23 Tr
Tỷ số P/E
72,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 NT | 98,45% |
Chi phí hoạt động | 172,37 T | 16,25% |
Thu nhập ròng | 50,66 T | 301,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,34 | 102,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,21 T | 191,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,53 T | -7,80% |
Tổng tài sản | 7,61 NT | 12,95% |
Tổng nợ | 942,95 T | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,67 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,66 T | 301,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,40 T | -61,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -221,58 T | -3,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,40 T | 892,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,78 T | -1.527,29% |
Dòng tiền tự do | 137,01 T | 950,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
709