Trang chủMSKE • TLV
add
Meshek Energy-Renewable Energies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
312,10 ILA
Mức chênh lệch một ngày
301,60 ILA - 309,00 ILA
Phạm vi một năm
158,20 ILA - 357,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T ILS
Số lượng trung bình
646,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,45 Tr | 29,52% |
Chi phí hoạt động | 19,47 Tr | 11,89% |
Thu nhập ròng | 13,16 Tr | 85,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,74 | 43,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,94 Tr | 146,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,74 Tr | -27,36% |
Tổng tài sản | 4,22 T | 20,58% |
Tổng nợ | 1,50 T | 33,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,16 Tr | 85,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,10 Tr | -201,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,01 Tr | 45,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 266,10 Tr | 76,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,97 Tr | 171,30% |
Dòng tiền tự do | -70,55 Tr | 20,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
57