Trang chủMSKE • TLV
add
Meshek Energy-Renewable Energies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
194,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
185,30 ILA - 197,00 ILA
Phạm vi một năm
158,20 ILA - 335,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T ILS
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
50,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,78 Tr | 32,16% |
Chi phí hoạt động | 21,79 Tr | 36,51% |
Thu nhập ròng | -22,95 Tr | 41,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -82,59 | 55,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,42 Tr | 109,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 102,91 Tr | -49,61% |
Tổng tài sản | 3,91 T | 46,69% |
Tổng nợ | 1,20 T | 48,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,95 Tr | 41,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,99 Tr | 437,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -694,08 Tr | -1.324,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 402,78 Tr | 1.069,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -275,32 Tr | -1.343,15% |
Dòng tiền tự do | -17,81 Tr | 63,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
61