Trang chủMSKE • TLV
add
Meshek Energy-Renewable Energies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
283,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
283,00 ILA - 285,20 ILA
Phạm vi một năm
158,20 ILA - 357,40 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,02 T ILS
Số lượng trung bình
443,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,07 Tr | 61,65% |
Chi phí hoạt động | 24,21 Tr | 29,71% |
Thu nhập ròng | -60,05 Tr | -200,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -230,35 | -86,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,78 Tr | 297,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,77 Tr | -82,20% |
Tổng tài sản | 3,96 T | 19,30% |
Tổng nợ | 1,26 T | 32,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 710,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,05 Tr | -200,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,93 Tr | 415,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,17 Tr | 27,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,94 Tr | 362,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,27 Tr | 93,37% |
Dòng tiền tự do | 9,42 Tr | 117,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
57