Trang chủMSLA • TLV
add
Maslavi Construction Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.575,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.540,00 ILA - 1.575,00 ILA
Phạm vi một năm
1.118,00 ILA - 1.578,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
347,45 Tr ILS
Số lượng trung bình
12,46 N
Tỷ số P/E
9,15
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,38 Tr | 21,77% |
Chi phí hoạt động | 4,78 Tr | 3,55% |
Thu nhập ròng | 7,75 Tr | 6,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | -12,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,65 Tr | 14,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,74 Tr | 4,43% |
Tổng tài sản | 702,11 Tr | 26,33% |
Tổng nợ | 508,63 Tr | 30,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 193,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,75 Tr | 6,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,16 Tr | -64,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,45 Tr | 99.055,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,62 Tr | 28,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,90 Tr | 286,30% |
Dòng tiền tự do | 35,64 Tr | 463,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
51