Trang chủMSLA • TLV
add
Maslavi Construction Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.310,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.310,00 ILA - 1.310,00 ILA
Phạm vi một năm
1.118,00 ILA - 1.400,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
295,55 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,70 N
Tỷ số P/E
7,76
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,28 Tr | 45,62% |
Chi phí hoạt động | 5,23 Tr | 18,48% |
Thu nhập ròng | 12,36 Tr | 41,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,01 | -2,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,52 Tr | 10,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,84 Tr | -57,01% |
Tổng tài sản | 704,03 Tr | 27,48% |
Tổng nợ | 518,78 Tr | 31,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,36 Tr | 41,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,96 Tr | 13,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,32 Tr | -2.306,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 105,11 Tr | 607,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,17 Tr | -25.186,67% |
Dòng tiền tự do | -154,89 Tr | -355,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
51