Trang chủMSM • CNSX
add
Metalsource Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,97 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 100,40 N | -74,83% |
Thu nhập ròng | -103,15 N | 74,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,40 N | 67,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 228,63 N | 2.204,55% |
Tổng tài sản | 2,81 Tr | 2,39% |
Tổng nợ | 31,46 N | -78,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -103,15 N | 74,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,86 N | 55,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,71 N | -325,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -142,68 N | -1.791,18% |
Dòng tiền tự do | -82,39 N | -417,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web