Trang chủMSM • KLSE
add
MSM Malaysia Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,28 RM - 1,37 RM
Phạm vi một năm
1,03 RM - 3,70 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
949,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,34 Tr
Tỷ số P/E
58,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 833,08 Tr | 11,64% |
Chi phí hoạt động | 23,76 Tr | 1.343,98% |
Thu nhập ròng | -32,40 Tr | -55,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,89 | -39,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 Tr | -118,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,36 Tr | -29,45% |
Tổng tài sản | 2,99 T | 0,32% |
Tổng nợ | 1,51 T | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 702,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,40 Tr | -55,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,06 Tr | 164,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,03 Tr | -346,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,28 Tr | -157,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,13 Tr | -167,08% |
Dòng tiền tự do | 22,03 Tr | 162,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.110