Trang chủMSM • KLSE
add
MSM Malaysia Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,02 RM - 1,04 RM
Phạm vi một năm
0,85 RM - 2,50 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
724,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
3,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 749,68 Tr | -17,31% |
Chi phí hoạt động | 25,62 Tr | 72,06% |
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | -91,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -89,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,23 Tr | -59,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,50 Tr | -54,11% |
Tổng tài sản | 3,11 T | -0,05% |
Tổng nợ | 1,61 T | 0,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 702,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | -91,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -96,55 Tr | -70,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,42 Tr | -88,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,68 Tr | 176,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,12 Tr | 3,02% |
Dòng tiền tự do | -95,15 Tr | -53,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
1.144