Trang chủMSMKF • OTCMKTS
add
MatsukiyoCocokara & Co
Giá đóng cửa hôm trước
21,20 $
Phạm vi một năm
13,80 $ - 21,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 NT JPY
Số lượng trung bình
47,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,64 T | 5,35% |
Chi phí hoạt động | 74,47 T | 3,49% |
Thu nhập ròng | 12,94 T | 10,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | 5,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,46 T | 11,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,51 T | -16,25% |
Tổng tài sản | 692,68 T | -3,28% |
Tổng nợ | 184,69 T | -6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 507,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 397,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,94 T | 10,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
12.753