Trang chủMSMN • LON
add
Mosman Oil and Gas Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,039 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,036 GBX - 0,040 GBX
Phạm vi một năm
0,016 GBX - 0,080 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,27 N | -21,94% |
Chi phí hoạt động | 1,10 Tr | 170,80% |
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -157,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,93 N | -230,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -505,40 N | -41,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,54 Tr | 427,94% |
Tổng tài sản | 10,03 Tr | 13,93% |
Tổng nợ | 955,96 N | -42,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,27 Tr | -157,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -534,60 N | -331,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,02 N | 129,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 Tr | 250,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,30 Tr | 2.683,36% |
Dòng tiền tự do | -340,80 N | 23,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web