Trang chủMSON-B • STO
add
Midsona AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,40 kr - 8,88 kr
Phạm vi một năm
7,00 kr - 11,96 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 T SEK
Số lượng trung bình
29,72 N
Tỷ số P/E
41,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 919,00 Tr | -0,43% |
Chi phí hoạt động | 225,00 Tr | 2,74% |
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 150,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,98 | 150,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,00 Tr | 22,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,00 Tr | -53,33% |
Tổng tài sản | 4,53 T | -6,52% |
Tổng nợ | 1,52 T | -15,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,00 Tr | 150,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,00 Tr | -51,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | 14,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,00 Tr | -3,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,00 Tr | -101,92% |
Dòng tiền tự do | 39,50 Tr | -63,64% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1892
Trang web
Nhân viên
774