Trang chủMSP • JSE
add
Mas PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.853,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.855,00 ZAC - 1.893,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.520,00 ZAC - 1.951,00 ZAC
Số lượng trung bình
593,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,24 Tr | 6,68% |
Chi phí hoạt động | 2,58 Tr | -64,31% |
Thu nhập ròng | 27,27 Tr | 104,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 112,50 | 91,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,11 Tr | 57,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,30 Tr | 34,69% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 11,47% |
Tổng nợ | 556,46 Tr | 9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 688,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,27 Tr | 104,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,09 Tr | -31,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,67 Tr | -1.850,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,27 Tr | 184,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -244,00 N | 91,68% |
Dòng tiền tự do | 8,42 Tr | -25,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
23