Trang chủMSP • JSE
add
Mas PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1.850,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.825,00 ZAC - 1.853,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.534,00 ZAC - 2.430,00 ZAC
Số lượng trung bình
2,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,88 Tr | 9,43% |
Chi phí hoạt động | 2,50 Tr | -5,46% |
Thu nhập ròng | 38,04 Tr | 10,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 146,98 | 1,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,53 Tr | 10,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,12 Tr | 55,42% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 18,61% |
Tổng nợ | 647,24 Tr | 31,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 688,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,04 Tr | 10,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,57 Tr | -110,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,76 Tr | -539,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,26 Tr | 330,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,91 Tr | 113,79% |
Dòng tiền tự do | 8,76 Tr | -9,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
23