Trang chủMSPL • NSE
add
MSP Steel & Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30,91 ₹
Mức chênh lệch một ngày
30,39 ₹ - 31,59 ₹
Phạm vi một năm
21,60 ₹ - 64,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,43 T INR
Số lượng trung bình
1,36 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | -7,92% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 1,70% |
Thu nhập ròng | 178,39 Tr | 163,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,51 | 185,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,53 Tr | 2,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,63 Tr | -56,02% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 575,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,39 Tr | 163,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.198