Trang chủMSPL • NSE
add
MSP Steel & Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,47 ₹
Mức chênh lệch một ngày
26,25 ₹ - 27,89 ₹
Phạm vi một năm
21,60 ₹ - 64,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
15,56 T INR
Số lượng trung bình
370,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,60 T | 1,56% |
Chi phí hoạt động | 1,18 T | 41,13% |
Thu nhập ròng | -338,25 Tr | -359,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,45 | -355,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 447,46 Tr | 77,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 422,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,63 Tr | -20,46% |
Tổng tài sản | 15,35 T | -6,28% |
Tổng nợ | 5,56 T | -47,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 566,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -338,25 Tr | -359,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.198