Trang chủMSPL • NSE
add
MSP Steel & Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
43,00 ₹ - 45,00 ₹
Phạm vi một năm
21,65 ₹ - 64,52 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
17,04 T INR
Số lượng trung bình
566,68 N
Tỷ số P/E
111,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,56 T | -2,56% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -18,72% |
Thu nhập ròng | -95,25 Tr | -481,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 | -504,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 268,98 Tr | -5,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,32 Tr | 3,67% |
Tổng tài sản | 15,55 T | -1,93% |
Tổng nợ | 9,75 T | -4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -95,25 Tr | -481,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.198