Trang chủMSPR • NASDAQ
add
MSP Recovery Inc
1,98 $
Sau giờ giao dịch:(2,02%)-0,040
1,94 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,93 $ - 2,06 $
Phạm vi một năm
1,11 $ - 29,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,32 Tr USD
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,24 Tr | 1.032,28% |
Chi phí hoạt động | 128,68 Tr | -9,75% |
Thu nhập ròng | -286,63 Tr | -1.121,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,48 N | -7,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,47 Tr | 73,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,33 Tr | 5,97% |
Tổng tài sản | 1,92 T | -39,27% |
Tổng nợ | 2,05 T | 17,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -128,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -286,63 Tr | -1.121,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,73 Tr | 120,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -364,00 N | -81,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,22 Tr | -54,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,58 Tr | 52,43% |
Dòng tiền tự do | 45,61 Tr | 603,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
78