Trang chủMSS • NASDAQ
add
Maison Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,97 $ - 0,99 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 2,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,29 Tr USD
Số lượng trung bình
79,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,15 Tr | 151,13% |
Chi phí hoạt động | 6,43 Tr | 83,90% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 284,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,96 | 173,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,37 Tr | 953,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,36 N | -95,27% |
Tổng tài sản | 82,74 Tr | 87,20% |
Tổng nợ | 70,73 Tr | 131,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | 284,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 Tr | 223,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,34 N | 99,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,57 Tr | -136,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,69 N | -88,86% |
Dòng tiền tự do | 1,01 Tr | 134,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
376