Trang chủMSSAW • NASDAQ
add
Metal Sky Star Acq
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,028 $
Phạm vi một năm
0,0022 $ - 0,053 $
Giá trị vốn hóa thị trường
74,77 Tr USD
Số lượng trung bình
34,46 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 329,62 N | 197,93% |
Thu nhập ròng | 144,12 N | -78,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,49 N | -236,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 37,29 Tr | -38,68% |
Tổng nợ | 44,07 Tr | -33,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,12 N | -78,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 82,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 100,00 N | -84,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -88,88 N | 93,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính