Trang chủMSTGOLF • KLSE
add
Mst Golf Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
160,07 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
48,03
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 69,15 Tr | -10,21% |
Chi phí hoạt động | 27,03 Tr | -4,53% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -174,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,60 | -183,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,00 Tr | -47,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,87 Tr | -13,62% |
Tổng tài sản | 404,04 Tr | -4,68% |
Tổng nợ | 155,59 Tr | -9,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 248,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 820,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | -174,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | 87,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,34 Tr | 70,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,22 Tr | 164,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,26 Tr | 82,65% |
Dòng tiền tự do | -7,47 Tr | 75,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
680