Trang chủMSTH • OTCMKTS
add
Mystic Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,043 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,80 Tr USD
Số lượng trung bình
3,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,97 Tr | 18,93% |
Chi phí hoạt động | 5,27 Tr | 13,98% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 42,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,12 | 51,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,46 Tr | 20,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -43,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 918,81 N | 5.906,81% |
Tổng tài sản | 38,79 Tr | 2,74% |
Tổng nợ | 23,84 Tr | 45,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | 42,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 607,71 N | -18,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -537,23 N | 73,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 451,50 N | -63,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 521,99 N | 906,17% |
Dòng tiền tự do | -971,08 N | 66,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
108