Trang chủMSTI • IDX
add
PT Mastersystem Infotama Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
1.550,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.550,00 Rp - 1.565,00 Rp
Phạm vi một năm
1.085,00 Rp - 1.925,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,90 NT IDR
Số lượng trung bình
796,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,40%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 NT | 82,92% |
Chi phí hoạt động | 77,03 T | 16,42% |
Thu nhập ròng | 148,66 T | 79,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | -2,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,24 T | 43,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 525,96 T | — |
Tổng tài sản | 3,17 NT | — |
Tổng nợ | 1,22 NT | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,66 T | 79,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -473,58 T | -4.463,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,38 T | -3,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 156,14 T | 18,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -323,54 T | -319,47% |
Dòng tiền tự do | -528,38 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
958