Trang chủMSTI • IDX
add
PT Mastersystem Infotama Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
1.655,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.615,00 Rp - 1.660,00 Rp
Phạm vi một năm
1.275,00 Rp - 1.775,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,12 NT IDR
Số lượng trung bình
4,17 Tr
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
7,24%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,030%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 879,33 T | 19,96% |
Chi phí hoạt động | 72,78 T | -0,24% |
Thu nhập ròng | 81,49 T | 40,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | 16,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,11 T | 31,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 656,62 T | -22,71% |
Tổng tài sản | 2,78 NT | -10,28% |
Tổng nợ | 787,32 T | -39,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,49 T | 40,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -360,24 T | -245,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 188,05 Tr | 103,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -378,35 T | -18,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -740,61 T | -831,74% |
Dòng tiền tự do | -411,56 T | -298,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
995