Trang chủMSTI • IDX
add
PT Mastersystem Infotama Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
1.440,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.435,00 Rp - 1.460,00 Rp
Phạm vi một năm
1.275,00 Rp - 1.925,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,52 NT IDR
Số lượng trung bình
539,20 N
Tỷ số P/E
8,52
Tỷ lệ cổ tức
6,93%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,90 NT | -0,90% |
Chi phí hoạt động | 80,46 T | -7,18% |
Thu nhập ròng | 218,29 T | -14,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | -13,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 293,12 T | -15,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 NT | 41,83% |
Tổng tài sản | 3,11 NT | 0,94% |
Tổng nợ | 950,98 T | -16,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 22,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 218,29 T | -14,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 NT | 111,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,92 T | -11,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,97 T | -238,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 895,30 T | 61,37% |
Dòng tiền tự do | 1,00 NT | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
979