Trang chủMSTO • OTCMKTS
add
Masterbeat Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,27 N USD
Số lượng trung bình
45,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,77 N | — |
Chi phí hoạt động | 128,65 N | 225,11% |
Thu nhập ròng | 832,08 N | 134,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,43 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -100,20 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,76 N | — |
Tổng tài sản | 1,10 Tr | — |
Tổng nợ | 1,36 Tr | -23,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -266,30 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 728,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 832,08 N | 134,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,02 N | -191,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,78 N | 309,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 52,76 N | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3