Trang chủMSTXF • OTCMKTS
add
Madoro Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,0065 $
Phạm vi một năm
0,0046 $ - 0,0075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 87,43 N | -49,34% |
Thu nhập ròng | -154,23 N | 31,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,46 N | 178,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,00 N | -24,92% |
Tổng tài sản | 537,20 N | -65,24% |
Tổng nợ | 241,56 N | 65,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 295,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -73,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,23 N | 31,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -70,72 N | 51,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,72 N | 87,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,44 N | 62,20% |
Dòng tiền tự do | -22,19 N | 81,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web