Trang chủMSUMI • NSE
add
Motherson Sumi Wiring India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
60,08 ₹ - 61,00 ₹
Phạm vi một năm
46,08 ₹ - 77,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
266,59 T INR
Số lượng trung bình
3,61 Tr
Tỷ số P/E
44,07
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,00 T | 12,99% |
Chi phí hoạt động | 6,27 T | 45,28% |
Thu nhập ròng | 1,65 T | -13,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | -23,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | -13,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,68 T | 4,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,37 T | -11,05% |
Tổng tài sản | 37,29 T | 18,79% |
Tổng nợ | 20,30 T | 38,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,65 T | -13,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
5.018