Trang chủMSUMI • NSE
add
Motherson Sumi Wiring India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
55,46 ₹
Mức chênh lệch một ngày
54,55 ₹ - 56,10 ₹
Phạm vi một năm
46,08 ₹ - 80,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
246,70 T INR
Số lượng trung bình
3,69 Tr
Tỷ số P/E
38,84
Tỷ lệ cổ tức
1,26%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,82 T | 8,11% |
Chi phí hoạt động | 5,98 T | 19,39% |
Thu nhập ròng | 1,40 T | -16,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | -22,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | -15,79% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | -12,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 526,50 Tr | 220,45% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,40 T | -16,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
5.018