Trang chủMSV • ASX
add
Mitchell Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,21 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
130,48 N
Tỷ số P/E
13,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,77 Tr | -18,18% |
Chi phí hoạt động | 19,14 Tr | -0,46% |
Thu nhập ròng | -159,58 N | -107,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | -109,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 Tr | -37,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,71 Tr | -60,27% |
Tổng tài sản | 114,31 Tr | -12,39% |
Tổng nợ | 53,55 Tr | -17,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 212,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -159,58 N | -107,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,28 Tr | -56,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,88 Tr | -149,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,10 Tr | 30,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,69 Tr | -263,37% |
Dòng tiền tự do | -133,34 N | -102,86% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
663