Trang chủMSV • ASX
add
Mitchell Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,33 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
260,77 N
Tỷ số P/E
8,13
Tỷ lệ cổ tức
11,59%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,70 Tr | -6,21% |
Chi phí hoạt động | 17,81 Tr | -4,66% |
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | -33,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | -29,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,54 Tr | -13,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,10 Tr | 44,34% |
Tổng tài sản | 127,41 Tr | -5,35% |
Tổng nợ | 61,78 Tr | -8,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 213,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,46 Tr | -33,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,37 Tr | -23,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,17 Tr | -216,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,61 Tr | -31,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -408,47 N | -106,50% |
Dòng tiền tự do | 4,58 Tr | -39,93% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
663