Trang chủMSVT • TLV
add
Massivit 3D Printing Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
99,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
94,10 ILA - 97,70 ILA
Phạm vi một năm
94,10 ILA - 489,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
23,76 Tr ILS
Số lượng trung bình
3,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 Tr | -56,92% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | -35,14% |
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -51,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -322,36 | -251,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,83 Tr | -56,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,75 Tr | -39,36% |
Tổng tài sản | 19,32 Tr | -40,39% |
Tổng nợ | 6,98 Tr | -20,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -75,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,71 Tr | -51,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,32 Tr | 56,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,25 Tr | -41,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,00 N | 0,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -321,00 N | 72,97% |
Dòng tiền tự do | -2,36 Tr | -61,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
69