Trang chủMSW • NASDAQ
add
Ming Shing Group Holdings Ltd
2,94 $
Sau giờ giao dịch:(5,27%)+0,15
3,09 $
Đóng cửa: 17 thg 7, 19:28:06 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,06 $
Mức chênh lệch một ngày
2,77 $ - 3,25 $
Phạm vi một năm
1,40 $ - 10,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,09 Tr USD
Số lượng trung bình
228,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,70 Tr | 31,77% |
Chi phí hoạt động | 497,87 N | 78,91% |
Thu nhập ròng | 492,28 N | -2,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,66 | -26,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 737,19 N | 2,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 Tr | 215,05% |
Tổng tài sản | 12,39 Tr | 47,96% |
Tổng nợ | 11,52 Tr | 42,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 874,12 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 38,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 492,28 N | -2,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 275,95 N | -62,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,43 N | 68,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,51 N | 88,49% |
Dòng tiền tự do | 404,85 N | 35,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
32