Trang chủMSYS • LON
add
Microsaic Systems PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,86 GBX - 0,87 GBX
Phạm vi một năm
0,70 GBX - 1,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 Tr GBP
Số lượng trung bình
523,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,50 N | 83,45% |
Chi phí hoạt động | 337,00 N | -42,15% |
Thu nhập ròng | -268,00 N | 50,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -210,20 | 72,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -238,50 N | 55,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 982,00 N | 67,28% |
Tổng tài sản | 1,88 Tr | -8,10% |
Tổng nợ | 424,00 N | 4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,00 N | 50,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -464,50 N | -50,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -56,00 N | -646,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 925,00 N | 9.350,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 404,50 N | 223,89% |
Dòng tiền tự do | -199,00 N | 35,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2