Trang chủMSZ • WSE
add
Mostostal Zabrze SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,71 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,64 zł - 4,75 zł
Phạm vi một năm
3,76 zł - 4,88 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
350,80 Tr PLN
Số lượng trung bình
56,02 N
Tỷ số P/E
4,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 249,26 Tr | -31,88% |
Chi phí hoạt động | -4,64 Tr | -126,09% |
Thu nhập ròng | 34,18 Tr | 136,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,71 | 247,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,24 Tr | 93,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,03 Tr | -29,12% |
Tổng tài sản | 874,47 Tr | 11,57% |
Tổng nợ | 508,90 Tr | -0,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,18 Tr | 136,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,60 Tr | -68,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,15 Tr | 118,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,80 Tr | -796,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,99 Tr | -652,65% |
Dòng tiền tự do | 15,41 Tr | -68,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.642