Trang chủMSZ • WSE
add
Mostostal Zabrze SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 zł
Mức chênh lệch một ngày
5,72 zł - 5,89 zł
Phạm vi một năm
3,84 zł - 5,94 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
428,00 Tr PLN
Số lượng trung bình
77,56 N
Tỷ số P/E
6,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 306,63 Tr | 34,59% |
Chi phí hoạt động | 24,09 Tr | 45,42% |
Thu nhập ròng | 8,81 Tr | -67,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | -76,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,08 Tr | -50,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,61 Tr | 14,40% |
Tổng tài sản | 869,82 Tr | 22,29% |
Tổng nợ | 494,79 Tr | 17,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 375,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,81 Tr | -67,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,35 Tr | 43,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,56 Tr | 109,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,48 Tr | -4,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 47,44 Tr | 570,22% |
Dòng tiền tự do | 51,62 Tr | 133,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
1.787