Trang chủMT • CVE
add
M3 Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,82 N
Tỷ số P/E
2,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 174,54 N | 958,64% |
Thu nhập ròng | -395,42 N | -51,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -174,23 N | -936,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,48 Tr | 16,54% |
Tổng tài sản | 3,07 Tr | 75,85% |
Tổng nợ | 48,80 N | -52,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -395,42 N | -51,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,46 N | 70,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 186,00 | 100,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -215,27 N | 74,85% |
Dòng tiền tự do | -150,19 N | 29,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web