Trang chủMTA • NYSEAMERICAN
add
Metalla Royalty & Streaming Ltd
3,11 $
Sau giờ giao dịch:(0,60%)+0,019
3,13 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 17:59:00 GMT-4 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 $
Mức chênh lệch một ngày
3,02 $ - 3,12 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 4,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
397,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
447,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 Tr | 64,35% |
Chi phí hoạt động | 3,22 Tr | 14,65% |
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 41,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,89 | 64,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 17,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -447,00 N | 45,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,72 Tr | -31,12% |
Tổng tài sản | 268,68 Tr | -2,66% |
Tổng nợ | 16,65 Tr | -28,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,08 Tr | 41,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -387,00 N | 49,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 48,00 N | 103,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,00 N | -99,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -498,00 N | -106,07% |
Dòng tiền tự do | -277,75 N | -110,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6