Trang chủMTA • NYSEAMERICAN
add
Metalla Royalty & Streaming Ltd
2,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,34%)-0,0100
2,97 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 17:59:00 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,04 $
Mức chênh lệch một ngày
2,95 $ - 3,03 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 4,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
400,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
410,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 Tr | 19,35% |
Chi phí hoạt động | 2,44 Tr | 7,19% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 45,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,07 | 53,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | 64,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -244,00 N | -82,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,22 Tr | 73,25% |
Tổng tài sản | 268,71 Tr | 94,97% |
Tổng nợ | 16,48 Tr | 118,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 252,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 45,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 484,00 N | 51,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,00 N | 99,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 642,00 N | 142,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,16 Tr | 119,87% |
Dòng tiền tự do | 133,50 N | 103,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6