Trang chủMTAL • NYSE
add
Metals Acquisition Ltd
12,78 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,78 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:23 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,46 $
Mức chênh lệch một ngày
12,40 $ - 12,83 $
Phạm vi một năm
9,50 $ - 15,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
886,35 Tr USD
Số lượng trung bình
300,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,08 Tr | 390,31% |
Chi phí hoạt động | 7,95 Tr | 217,32% |
Thu nhập ròng | -51,08 Tr | -88,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,09 | 61,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,23 Tr | 1.743,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,74 Tr | 102,91% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -1,64% |
Tổng nợ | 891,85 Tr | -9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 436,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -51,08 Tr | -88,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,62 Tr | 1.121,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,71 Tr | 91,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,43 Tr | -91,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,18 Tr | -35,50% |
Dòng tiền tự do | 12,06 Tr | -88,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web