Trang chủMTAL • NYSE
add
MAC Copper Ltd
9,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
9,55 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:14 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,61 $
Mức chênh lệch một ngày
8,65 $ - 9,63 $
Phạm vi một năm
7,69 $ - 15,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
787,51 Tr USD
Số lượng trung bình
471,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,29 Tr | 12,93% |
Chi phí hoạt động | 12,98 Tr | -12,81% |
Thu nhập ròng | 10,24 Tr | 118,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,92 | 116,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,46 Tr | 101,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -26,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,90 Tr | 431,01% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 7,82% |
Tổng nợ | 852,09 Tr | -17,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,24 Tr | 118,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,75 Tr | 820,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,96 Tr | -30,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,02 Tr | 240,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 41,58 Tr | 832,03% |
Dòng tiền tự do | 4,44 Tr | 1.157,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
490