Trang chủMTAV • TLV
add
Meitav Investment House Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.510,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
4.484,00 ILA - 4.589,00 ILA
Phạm vi một năm
1.450,00 ILA - 4.894,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,58 T ILS
Số lượng trung bình
141,05 N
Tỷ số P/E
13,96
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 441,00 Tr | 30,47% |
Chi phí hoạt động | -61,00 Tr | 35,79% |
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 120,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,50 | 68,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,75 Tr | 58,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 434,20 Tr | -14,16% |
Tổng tài sản | 5,48 T | 12,12% |
Tổng nợ | 4,36 T | 10,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,00 Tr | 120,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,00 Tr | -102,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,00 Tr | 200,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,00 Tr | 68,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -57,00 Tr | 21,92% |
Dòng tiền tự do | -192,30 Tr | 54,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
1.010