Trang chủMTB • CVE
add
MTB Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
132,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 456,77 N | 221,48% |
Thu nhập ròng | -472,28 N | -190,47% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,87 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,20 N | -89,66% |
Tổng tài sản | 10,98 Tr | -56,07% |
Tổng nợ | 3,76 Tr | 10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -472,28 N | -190,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,84 N | -309,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 N | -109,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,20 N | -119,22% |
Dòng tiền tự do | 194,74 N | 13,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web