Trang chủMTBLY • OTCMKTS
add
Moatable Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,56 Tr USD
Số lượng trung bình
3,66 N
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,46 Tr | 26,85% |
Chi phí hoạt động | 14,28 Tr | 5,06% |
Thu nhập ròng | -661,00 N | 16,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,79 | 34,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -978,00 N | 64,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,62 Tr | -6,76% |
Tổng tài sản | 69,47 Tr | -0,33% |
Tổng nợ | 24,71 Tr | 3,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -661,00 N | 16,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -407,00 N | -128,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,95 Tr | -234,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,00 N | 99,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,46 Tr | 0,52% |
Dòng tiền tự do | 673,00 N | 103,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
610