Trang chủMTC • ASX
add
Metalstech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,64 Tr AUD
Số lượng trung bình
188,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 633,44 N | -73,59% |
Thu nhập ròng | -476,75 N | 80,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -632,60 N | 73,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 628,40 N | -23,04% |
Tổng tài sản | 8,84 Tr | 8,33% |
Tổng nợ | 2,33 Tr | 113,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -476,75 N | 80,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -372,02 N | 32,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,70 N | 75,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 676,09 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,36 N | 99,88% |
Dòng tiền tự do | -630,82 N | -161,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web