Trang chủMTC • ASX
add
Metalstech Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,093 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
81,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 492,07 N | -18,89% |
Thu nhập ròng | -630,98 N | 3,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,02 N | -93,53% |
Tổng tài sản | 9,27 Tr | 1,84% |
Tổng nợ | 3,49 Tr | 20,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -630,98 N | 3,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,71 N | 44,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -440,62 N | 12,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 440,00 N | -43,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -294,69 N | -217,85% |
Dòng tiền tự do | -699,71 N | 11,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web