Trang chủMTC • NASDAQ
add
MMTec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,17 $
Mức chênh lệch một ngày
1,10 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,76 $ - 103,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,96 Tr USD
Số lượng trung bình
121,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 934,17 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | — |
Thu nhập ròng | -31,40 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -3,36 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -369,06 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,87 Tr | 63,04% |
Tổng tài sản | 65,91 Tr | -58,02% |
Tổng nợ | 39,30 Tr | 3,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,40 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,40 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,33 N | — |
Dòng tiền tự do | -226,58 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
34