Trang chủMTDL • IDX
add
Metrodata Electronics Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
620,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
620,00 Rp - 630,00 Rp
Phạm vi một năm
450,00 Rp - 690,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 NT IDR
Số lượng trung bình
3,26 Tr
Tỷ số P/E
11,63
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,44 NT | 12,47% |
Chi phí hoạt động | 186,90 T | 16,38% |
Thu nhập ròng | 128,69 T | 2,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,37 | -8,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,64 T | -2,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 NT | 31,78% |
Tổng tài sản | 10,41 NT | 13,21% |
Tổng nợ | 5,24 NT | 14,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,17 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,69 T | 2,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -99,81 T | 87,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,47 T | -537,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,39 T | -81,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,89 T | 90,40% |
Dòng tiền tự do | 611,15 T | 178,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
4.393