Trang chủMTDL • IDX
add
Metrodata Electronics Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
560,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
555,00 Rp - 570,00 Rp
Phạm vi một năm
464,00 Rp - 690,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 NT IDR
Số lượng trung bình
10,60 Tr
Tỷ số P/E
9,46
Tỷ lệ cổ tức
3,68%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,90 NT | 13,32% |
Chi phí hoạt động | 236,82 T | 7,85% |
Thu nhập ròng | 284,39 T | 14,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,60 | 0,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 567,79 T | 22,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 NT | 12,76% |
Tổng tài sản | 11,65 NT | 14,83% |
Tổng nợ | 5,99 NT | 17,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,66 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 284,39 T | 14,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 532,61 T | -26,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,68 T | -627,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -212,86 T | 57,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 292,07 T | 25,79% |
Dòng tiền tự do | 223,08 T | -62,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
4.411