Trang chủMTDL • IDX
add
Metrodata Electronics Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
585,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
580,00 Rp - 600,00 Rp
Phạm vi một năm
464,00 Rp - 670,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 NT IDR
Số lượng trung bình
7,40 Tr
Tỷ số P/E
9,47
Tỷ lệ cổ tức
4,10%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,030%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,15 NT | 13,11% |
Chi phí hoạt động | 207,62 T | 11,09% |
Thu nhập ròng | 140,62 T | 9,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,29 | -3,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,95 T | 8,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,00 NT | -30,71% |
Tổng tài sản | 11,93 NT | 14,62% |
Tổng nợ | 6,15 NT | 17,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,78 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 140,62 T | 9,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,18 T | -128,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,54 T | 126,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,95 T | -324,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -385,60 T | -917,65% |
Dòng tiền tự do | -296,25 T | -148,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
4.392