Trang chủMTEC • KLSE
add
Master Tec Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,11 RM - 1,14 RM
Phạm vi một năm
0,98 RM - 1,30 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T MYR
Số lượng trung bình
258,18 N
Tỷ số P/E
47,04
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,82 Tr | 43,89% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | 525,22% |
Thu nhập ròng | 6,92 Tr | -20,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,60 | -44,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,02 Tr | 8,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,56 Tr | 408,46% |
Tổng tài sản | 350,02 Tr | 33,80% |
Tổng nợ | 153,91 Tr | 79,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,92 Tr | -20,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 315,00 N | -89,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 Tr | 97,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,11 Tr | -63,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,90 Tr | 193,71% |
Dòng tiền tự do | -5,48 Tr | -764,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
216