Trang chủMTEC • KLSE
add
Master Tec Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,04 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,03 RM - 1,05 RM
Phạm vi một năm
0,96 RM - 1,69 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T MYR
Số lượng trung bình
392,64 N
Tỷ số P/E
38,86
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,42 Tr | 17,32% |
Chi phí hoạt động | 6,23 Tr | -0,04% |
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 79,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,63 | 52,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,18 Tr | -46,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,39 Tr | -55,68% |
Tổng tài sản | 310,69 Tr | 37,79% |
Tổng nợ | 126,05 Tr | 8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 184,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,35 Tr | 79,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 Tr | -70,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,22 Tr | 3.118,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | -90,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,76 Tr | 14,54% |
Dòng tiền tự do | -15,36 Tr | -389,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
216