Trang chủMTEDUCARE • NSE
add
MT Educare Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,38 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2,26 ₹ - 2,44 ₹
Phạm vi một năm
1,94 ₹ - 4,74 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
163,96 Tr INR
Số lượng trung bình
23,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,57 Tr | 4,71% |
Chi phí hoạt động | 42,20 Tr | 214,98% |
Thu nhập ròng | -53,18 Tr | 28,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -44,11 | 31,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,36 Tr | -138,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,06 Tr | 92,62% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,18 Tr | 28,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
135